| [chân rết] |
| | Centipede-foot-shaped |
| | miếng mạng chân rết |
| a piece of centipede-foot-shaped darning |
| | đà o những mương máng chân rết để đưa nước và o ruộng |
| to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields |
| | ngà nh thÆ°Æ¡ng nghiệp tổ chức thêm nhiá»u chân rết ở các địa phÆ°Æ¡ng |
| the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks |